Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dàu dàu


[dàu dàu]
Withered.
CỠdàu dàu
Withered grass.
Down in the mouth, gloomy.
Gương mặt dàu dàu
A gloomy face.



Withered
CỠdàu dàu Withered grass
Down in the mouth, gloomy
Gương mặt dàu dàu A gloomy face


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.